ravenous
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈræ.və.nəs/
Tính từ
sửaravenous /ˈræ.və.nəs/
- Phàm ăn.
- Ngấu nghiến, dữ dội, ghê gớm (cơn đói).
- ravenous hunger — cơn đói ghê gớm
- Đói cào cả ruột, đói lắm.
- to be ravenous — đói cào cả ruột
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Tham lam, tham tàn.
Tham khảo
sửa- "ravenous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)