rau lang
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaw˧˧ laːŋ˧˧ | ʐaw˧˥ laːŋ˧˥ | ɹaw˧˧ laːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹaw˧˥ laːŋ˧˥ | ɹaw˧˥˧ laːŋ˧˥˧ |
Danh từ
sửarau lang
- Ngọn cây khoai lang, luộc làm rau ăn.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "rau lang", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)