Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈræ.tᵊl.ˈbɑːks/

Danh từ sửa

rattle-box /ˈræ.tᵊl.ˈbɑːks/

  1. Cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) ((cũng) rattle-bladder).
  2. (Thông tục) Người lắm lời, người hay nói chuyện huyên thiên.

Tham khảo sửa