rattle-box
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈræ.tᵊl.ˈbɑːks/
Danh từ
sửarattle-box /ˈræ.tᵊl.ˈbɑːks/
- Cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) ((cũng) rattle-bladder).
- (Thông tục) Người lắm lời, người hay nói chuyện huyên thiên.
Tham khảo
sửa- "rattle-box", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)