Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈræ.tᵊl.ˈblæ.dɜː/

Danh từ

sửa

rattle-bladder /ˈræ.tᵊl.ˈblæ.dɜː/

  1. Cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) ((cũng) rattle-box).

Tham khảo

sửa