Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ræ.ˈtæn/

Danh từ

sửa

rattan /ræ.ˈtæn/

  1. (Thực vật học) Cây mây, cây song.
  2. Roi mây; gậy bằng song.

Tham khảo

sửa