Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

rath adv

  1. (Thơ ca) Nở sớm; chín sớm.

Danh từ

sửa

rath

  1. (Cổ ireland) Thành lũy; dinh thự.
  2. Núi nhỏ; .

Tham khảo

sửa