Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.fʁɛ.jɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực effrayant
/e.fʁɛ.jɑ̃/
effrayants
/e.fʁɛ.jɑ̃/
Giống cái effrayante
/e.fʁɛ.jɑ̃t/
effrayantes
/e.fʁɛ.jɑ̃t/

effrayant /e.fʁɛ.jɑ̃/

  1. Đáng khiếp sợ, đáng sợ.
    Bruit effrayant — tiếng động đáng sợ
  2. (Thân mật) Kinh khủng, ghê gớm.
    Froid effrayant — cái rét ghê gớm

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa