effrayant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.fʁɛ.jɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | effrayant /e.fʁɛ.jɑ̃/ |
effrayants /e.fʁɛ.jɑ̃/ |
Giống cái | effrayante /e.fʁɛ.jɑ̃t/ |
effrayantes /e.fʁɛ.jɑ̃t/ |
effrayant /e.fʁɛ.jɑ̃/
- Đáng khiếp sợ, đáng sợ.
- Bruit effrayant — tiếng động đáng sợ
- (Thân mật) Kinh khủng, ghê gớm.
- Froid effrayant — cái rét ghê gớm
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "effrayant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)