rassasié
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.sa.zje/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rassasié /ʁa.sa.zje/ |
rassasiés /ʁa.sa.zje/ |
Giống cái | rassasiée /ʁa.sa.zje/ |
rassasiées /ʁa.sa.zje/ |
rassasié /ʁa.sa.zje/
Trái nghĩa
sửa- Affamé, jeun (Đ)
- Assoiffé, avide, insatiable
Tham khảo
sửa- "rassasié", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)