Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁa.sa.zje/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực rassasié
/ʁa.sa.zje/
rassasiés
/ʁa.sa.zje/
Giống cái rassasiée
/ʁa.sa.zje/
rassasiées
/ʁa.sa.zje/

rassasié /ʁa.sa.zje/

  1. No nê.
    Des convives rassasiés — những khách ăn no nê
  2. (Nghĩa bóng) Thỏa thuê; chán ghê.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa