affamé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.fa.me/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | affamé /a.fa.me/ |
affamés /a.fa.me/ |
Giống cái | affamée /a.fa.me/ |
affamées /a.fa.me/ |
affamé /a.fa.me/
- Đói.
- Ventre affamé n'a pas d’oreilles — bụng đói thì tay điếc
- Hám, khát khao.
- Affamé de gloire — hám danh vọng
- "continuellement affamé d’un idéal qu’il n'atteint jamais" (Flaub.) — lúc nào cũng khát khao cái lý tưởng mà mình chẳng bao giờ đạt tới
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | affamée /a.fa.me/ |
affamées /a.fa.me/ |
Số nhiều | affamée /a.fa.me/ |
affamées /a.fa.me/ |
affamé /a.fa.me/
Tham khảo
sửa- "affamé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)