Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực affamé
/a.fa.me/
affamés
/a.fa.me/
Giống cái affamée
/a.fa.me/
affamées
/a.fa.me/

affamé /a.fa.me/

  1. Đói.
    Ventre affamé n'a pas d’oreilles — bụng đói thì tay điếc
  2. Hám, khát khao.
    Affamé de gloire — hám danh vọng
    "continuellement affamé d’un idéal qu’il n'atteint jamais" (Flaub.) — lúc nào cũng khát khao cái lý tưởng mà mình chẳng bao giờ đạt tới

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít affamée
/a.fa.me/
affamées
/a.fa.me/
Số nhiều affamée
/a.fa.me/
affamées
/a.fa.me/

affamé /a.fa.me/

  1. Người đói.
  2. Người khát khao.

Tham khảo

sửa