avide
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.vid/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | avide /a.vid/ |
avides /a.vid/ |
Giống cái | avide /a.vid/ |
avides /a.vid/ |
avide /a.vid/
- Háu, hám, ham.
- Avide de gloire/ d’honneurs — háu danh
- Avide de vengeance — khao khát trả thù
- Avide réussite — khao khát thành công
- Avide de sang — khát máu, tàn bạo
- Être avide d’apprendre — ham học
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "avide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)