rasséréner
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁa.se.ʁe.ne/
Ngoại động từ sửa
rasséréner ngoại động từ /ʁa.se.ʁe.ne/
- Làm cho bình tâm, làm cho bình tĩnh.
- Cette bonne nouvelle le rasséréna — tin vui ấy đã làm cho anh ta bình tâm
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Làm cho quanh tạnh lại.
- Un vent qui rasséréna le ciel — ngọn gió làm cho trời quanh tạnh lại
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "rasséréner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)