Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈræs.pi/

Tính từ

sửa

raspy /ˈræs.pi/

  1. (Như) Rasping.
  2. Dễ bực tức, dễ cáu.

Tham khảo

sửa