Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈræ.ʃɜː/

Danh từ sửa

rasher /ˈræ.ʃɜː/

  1. Miếng mỡ mỏng, mỡ mỏng; khoanh jăm bông mỏng.

Tham khảo sửa