Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁa.zaʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rasage
/ʁa.zaʒ/
rasages
/ʁa.zaʒ/

rasage /ʁa.zaʒ/

  1. Sự cạo râu.
  2. Sự cạo lông (da để thuộc).
  3. (Ngành dệt) Sự xén tuyết (ở mặt nhung.. ).

Tham khảo

sửa