rapturous
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửarapturous
- Sung sướng vô ngần, thái mê ly.
- Chăm chú, say mê.
- Cuồng nhiệt, nhiệt liệt.
- rapturous applause — tiếng hoan hô nhiệt liệt
Tham khảo
sửa- "rapturous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)