Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

rapturous

  1. Sung sướng vô ngần, thái mê ly.
  2. Chăm chú, say mê.
  3. Cuồng nhiệt, nhiệt liệt.
    rapturous applause — tiếng hoan hô nhiệt liệt

Tham khảo

sửa