Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rappeller
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Động từ
1.1.1
Trái nghĩa
1.2
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Động từ
sửa
se rappeller
tự động từ
Nhớ lại
.
Se rappeller
ses belles années passées
— nhớ lại những năm đẹp đẽ đã qua
Trái nghĩa
sửa
Bannir
,
chasser
,
exiler
,
oublier
Tham khảo
sửa
"
rappeller
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)