Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛɡ.zi.le/

Ngoại động từ

sửa

exiler ngoại động từ /ɛɡ.zi.le/

  1. Đày (đi).
    Exiler un condamné politique — đày một người tù chính trị
  2. Bắt đi xa.
    Les oiseaux que l’hiver exile — những con chim mà mùa đông bắt đi xa

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa