exiler
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛɡ.zi.le/
Ngoại động từ sửa
exiler ngoại động từ /ɛɡ.zi.le/
- Đày (đi).
- Exiler un condamné politique — đày một người tù chính trị
- Bắt đi xa.
- Les oiseaux que l’hiver exile — những con chim mà mùa đông bắt đi xa
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "exiler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)