rappelé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.ple/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rappelé /ʁa.ple/ |
rappelés /ʁa.ple/ |
Giống cái | rappelée /ʁa.ple/ |
rappelés /ʁa.ple/ |
rappelé /ʁa.ple/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rappelé /ʁa.ple/ |
rappelés /ʁa.ple/ |
rappelé gđ /ʁa.ple/
Tham khảo
sửa- "rappelé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)