Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈræ.pəd.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ sửa

rapidly /ˈræ.pəd.li/

  1. Nhanh, nhanh chóng, mau lẹ.
  2. Đứng, rất dốc (về dốc).

Tham khảo sửa