Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rapidly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈræ.pəd.li/
Hoa Kỳ
[ˈræ.pəd.li]
Phó từ
sửa
rapidly
/ˈræ.pəd.li/
Nhanh
,
nhanh chóng
,
mau lẹ
.
Đứng, rất
dốc
(về dốc).
Tham khảo
sửa
"
rapidly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)