randonnée
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɑ̃.dɔ.ne/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
randonnée /ʁɑ̃.dɔ.ne/ |
randonnées /ʁɑ̃.dɔ.ne/ |
randonnée gc /ʁɑ̃.dɔ.ne/
- Cuộc đi chơi xa, cuộc viễn du.
- Faire une randonnée en automobile — đi chơi xa bằng ô tô
- (Săn bắn) Đường chạy quanh (của con vật bị săn).
Tham khảo
sửa- "randonnée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)