Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

randan

  1. Kiểu chèo thuyền ba người.
  2. Thuyền ba người chèo.

Danh từ sửa

randan

  1. (Từ lóng) Sự chè chén linh đình.
    to go on the randan — chè chén linh đình

Tham khảo sửa