Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rameuse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁa.møz/
Tính từ
sửa
rameuse
gc
/ʁa.møz/
Xem
rameux
Danh từ
sửa
rameuse
gc
/ʁa.møz/
Người
chèo
thuyền
.
Thợ
căng
vải
.
Tham khảo
sửa
"
rameuse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)