Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁa.ma.søz/

Danh từ

sửa

ramasseuse gc /ʁa.ma.søz/

  1. Người nhặt, người gom.
  2. (Nông nghiệp) Máy gom rơm; máy gom rạ.

Tham khảo

sửa