ramasseur
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁa.ma.sœʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ramasseur /ʁa.ma.sœʁ/ |
ramasseurs /ʁa.ma.sœʁ/ |
ramasseur gđ /ʁa.ma.sœʁ/
- Người nhặt.
- Ramasseur de mégots — người nhặt mẩu thuốc lá
- Người thu nhập, người gom (sữa ở các trại sản xuất... ).
- Bộ gom, bộ thu thập (ở máy).
Tham khảo sửa
- "ramasseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)