rallonge
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.lɔ̃ʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rallonge /ʁa.lɔ̃ʒ/ |
rallonges /ʁa.lɔ̃ʒ/ |
rallonge gc /ʁa.lɔ̃ʒ/
- Phần nối thêm.
- Mettre une rallonge à un habit — nối thêm một đoạn vào áo
- Tấm dồi (nối vào bàn cho dài thêm).
- (Thân mật) Tiền trả thêm (ngoài giá bình (thường)).
- (Thân mật) Phép nghỉ thêm.
- Obtenir une rallonge — được nghỉ thêm
Tham khảo
sửa- "rallonge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)