Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁa.li.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ralliement
/ʁa.li.mɑ̃/
ralliements
/ʁa.li.mɑ̃/

ralliement /ʁa.li.mɑ̃/

  1. Sự tập hợp.
    Point de ralliement — địa điểm tập hợp
    Signe de ralliement — tín hiệu tập hợp
  2. Sự theo, sự gia nhập (một đảng... ).

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa