ralliement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.li.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ralliement /ʁa.li.mɑ̃/ |
ralliements /ʁa.li.mɑ̃/ |
ralliement gđ /ʁa.li.mɑ̃/
- Sự tập hợp.
- Point de ralliement — địa điểm tập hợp
- Signe de ralliement — tín hiệu tập hợp
- Sự theo, sự gia nhập (một đảng... ).
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "ralliement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)