Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
débandade
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.bɑ̃.dad/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
débandade
/de.bɑ̃.dad/
débandade
/de.bɑ̃.dad/
débandade
gc
/de.bɑ̃.dad/
Sự
chạy
tán loạn
.
à la
débandade
— tán loạn, hỗn loạn
Trái nghĩa
sửa
Discipline
,
ordre
Tham khảo
sửa
"
débandade
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)