Tiếng Pháp sửa

Ngoại động từ sửa

ralinguer ngoại động từ

  1. (Hàng hải) Cạp chão vào (buồm).

Nội động từ sửa

ralinguer nội động từ

  1. Không trương, không ăn gió (buồm).

Tham khảo sửa