Tiếng Séc

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ rak +‎ -ovina.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [ˈrakovɪna]
  • (tập tin)
  • Vần: -ɪna
  • Tách âm: ra‧ko‧vi‧na

Danh từ

sửa

rakovina gc (tính từ liên quan rakovinný hoặc rakovinový)

  1. Ung thư.
    rakovina plicung thư phổi
    rakovina jaterung thư gan

Biến cách

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Từ liên hệ

sửa

Đọc thêm

sửa
  • rakovina, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • rakovina, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • rakovina”, Internetová jazyková příručka