Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít rakitt rakitten
Số nhiều rakitter rakittene

rakitt

  1. Chứng bệnh thiếu chất vôi (calcium) trong xương.
    Rakitt er sjelden i Norge.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa