Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rakety
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
rakety
Ồn ào,
om sòm
,
huyên náo
.
Chơi bời
phóng
đãng,
trác táng
.
to leaf a
rakety
life
— sống trác táng
Tham khảo
sửa
"
rakety
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)