Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít rakett raketten
Số nhiều raketter rakettene

rakett

  1. Hỏa tiễn, phi đạn.
    Amerikanerne har laget enda kraftigere raketter enn russerne.
    å sette en rakett i enden på noen — Thúc giục ai, thúc đẩy ai.
    Han forsvant som en rakett. — Nó biến nhanh như tên bắn.
  2. Pháo bông, pháo hoa.
    De sendte opp en rakett for å vise at de var i nød.
    Vi sendte opp mange raketter nyttårsaften.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa