rakett
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rakett | raketten |
Số nhiều | raketter | rakettene |
rakett gđ
- Hỏa tiễn, phi đạn.
- Amerikanerne har laget enda kraftigere raketter enn russerne.
- å sette en rakett i enden på noen — Thúc giục ai, thúc đẩy ai.
- Han forsvant som en rakett. — Nó biến nhanh như tên bắn.
- Pháo bông, pháo hoa.
- De sendte opp en rakett for å vise at de var i nød.
- Vi sendte opp mange raketter nyttårsaften.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "rakett", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)