nødrakett
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | nødrakett | nødraketten |
Số nhiều | nødraketter | nødrakettene |
Danh từ
sửanødrakett gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "nødrakett", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | nødrakett | nødraketten |
Số nhiều | nødraketter | nødrakettene |
nødrakett gđ