Tiếng Anh

sửa

Ngoại động từ

sửa

rait ngoại động từ

  1. Giầm (gai, đay cho róc sợi ra).

Nội động từ

sửa

rait nội động từ

  1. Bị ướt nhũn, bị ướt thối ra (rơm, rạ, cỏ khô).

Tham khảo

sửa

Tiếng Lyngngam

sửa

Danh từ

sửa

rait

  1. tinh hoàn.