Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rait
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Ngoại động từ
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Lyngngam
2.1
Danh từ
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
rait
ngoại động từ
Giầm
(gai, đay cho róc sợi ra).
Nội động từ
sửa
rait
nội động từ
Bị ướt
nhũn
, bị ướt
thối
ra
(rơm, rạ, cỏ khô).
Tham khảo
sửa
"
rait
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Lyngngam
sửa
Danh từ
sửa
rait
tinh hoàn
.