raisonner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɛ.zɔ.ne/
Nội động từ
sửaraisonner nội động từ /ʁɛ.zɔ.ne/
- Suy luận; lý luận.
- Raisonner sur des questions générales — suy luận về những vấn đề chung
- Lập luận.
- Raisonner juste — lập luận đúng
- Lý sự, cãi lý.
- Enfant qui aime raisonner au lieu d’obéir — đứa trẻ hay cãi lý hơn là vâng lời
- raisonner comme une pantoufle — xem pantoufle
Ngoại động từ
sửaraisonner ngoại động từ /ʁɛ.zɔ.ne/
- Biện luận.
- Raisonner un problème — biện luận một bài toán
- Bàn luận về.
- Raisonner politique — bàn luận về chính trị
- Nói điều phải trái với, thuyết phục.
- Raisonner un malade — thuyết phục một người bệnh
Tham khảo
sửa- "raisonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)