raisonnement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɛ.zɔn.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
raisonnement /ʁɛ.zɔn.mɑ̃/ |
raisonnements /ʁɛ.zɔn.mɑ̃/ |
raisonnement gđ /ʁɛ.zɔn.mɑ̃/
- Sự suy luận.
- Manquer de raisonnement — thiếu suy luận
- Lập luận.
- Suivre un raisonnement — theo dõi một lập luận
- Un raisonnement irréfutable — mộ lập luận không bác được
- (Số nhiều) Lý sự, lý cãi lại.
- Pas tant de raisonnements — cãi lý vừa vừa chứ!
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "raisonnement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)