Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
raffish
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈræ.fɪʃ/
Tính từ
sửa
raffish
/ˈræ.fɪʃ/
Hư hỏng
,
phóng đãng
,
trác táng
.
Hèn hạ
, đê
tiện
.
Tầm thường
.
Tham khảo
sửa
"
raffish
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)