Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌreɪ.di.ˈɑː.ɡrə.fi/

Ngoại động từ

sửa

radiography ngoại động từ /ˌreɪ.di.ˈɑː.ɡrə.fi/

  1. (Y học) Chụp tia X, chụp rơngen.

Danh từ

sửa

radiography /ˌreɪ.di.ˈɑː.ɡrə.fi/

  1. (Y học) Thuật chụp tia X, thuật chụp rơngen.

Tham khảo

sửa