Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
radier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁa.dje/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
radier
/ʁa.dje/
radiers
/ʁa.dje/
radier
gđ
/ʁa.dje/
Kết cấu
đáy
(của công trình (thủy lợi)).
Ngoại động từ
sửa
radier
ngoại động từ
/ʁa.dje/
Gạch
,
xoá
.
Radier
un nom de la liste
— gạch một tên ra khỏi danh sách
Tham khảo
sửa
"
radier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)