Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
radiantly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈreɪ.di.ənt.li/
Phó từ
sửa
radiantly
/ˈreɪ.di.ənt.li/
Rạng rỡ
,
sáng ngời
,
hớn hở
(ánh mắt, vẻ mặt... ).
Lộng lẫy
.
Tham khảo
sửa
"
radiantly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)