Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈræk.ɪt/

Danh từ

sửa

racquet ((cũng) racket)

  1. (Thể dục, thể thao) Vợt.
  2. (Số nhiều) (thể dục, thể thao) môn quần vợt sân tường (chơi trên sân có bốn vách bao quanh).
  3. Giày trượt tuyết (giống cái vợt).

Tham khảo

sửa