Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rachmanism
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
rachmanism
(
Anh
)
Thủ
đoạn
bóc lột
người
lĩnh canh
thẳng tay
của
lãnh chúa
.
Tham khảo
sửa
"
rachmanism
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)