rachat
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.ʃa/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rachat /ʁa.ʃa/ |
rachats /ʁa.ʃa/ |
rachat gđ /ʁa.ʃa/
- Sự chuộc.
- Vente avec faculté de rachat — bán với điều kiện được chuộc lại
- Le rachat d’un prisonnier — sự chuộc một người tù
- Le rachat d’une faute — sự chuộc lỗi
- Sự thanh toán.
- Le rachat d’une pension — sự thanh toán một khoản trợ cấp
- (Sử học) Sự chạy tiền để giải ngũ; sự chạy tiền để khỏi động viên.
Tham khảo
sửa- "rachat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)