Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rabble
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Ngoại động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈræ.bəl/
Hoa Kỳ
[ˈræ.bəl]
Danh từ
sửa
rabble
/ˈræ.bəl/
Đám
người
lộn xộn
;
đám đông
.
(
The rabble
)
Lớp
người
thấp hèn
,
tiện dân
.
Danh từ
sửa
rabble
/ˈræ.bəl/
Choòng
cời
lò
,
móc
cời
lò
.
Gậy
khuấy
(khuấy kim loại nấu chảy).
Ngoại động từ
sửa
rabble
ngoại động từ
/ˈræ.bəl/
Cời
(lò) bằng
móc
.
Khuấy
(kim loại nấu chảy) bằng
gậy
.
Tham khảo
sửa
"
rabble
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)