Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈræ.bə.tri/

Danh từ

sửa

rabbitry /ˈræ.bə.tri/

  1. Nơi nhốt thỏ, chuồng thỏ.

Tham khảo

sửa