Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zon˧˥ ɓḛ˧˩˧ʐo̰ŋ˩˧ ɓe˧˩˨ɹoŋ˧˥ ɓe˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹon˩˩ ɓe˧˩ɹo̰n˩˧ ɓḛʔ˧˩

Danh từ

sửa

rốn bể

  1. Chỗ lõm xuống ở giữa cái bể chứa nước.
    Cặn nước lắng xuống rốn bể.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa