Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rị mọ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zḭʔ
˨˩
mɔ̰ʔ
˨˩
ʐḭ
˨˨
mɔ̰
˨˨
ɹi
˨˩˨
mɔ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹi
˨˨
mɔ
˨˨
ɹḭ
˨˨
mɔ̰
˨˨
Định nghĩa
sửa
rị mọ
(
Đph
)
Cần cù
,
chịu khó
làm
những
việc
nhỏ.
Ảnh
rị mọ
lắp chiếc xe máy.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
rị mọ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)