Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
răng vẩu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaŋ
˧˧
və̰w
˧˩˧
ʐaŋ
˧˥
jəw
˧˩˨
ɹaŋ
˧˧
jəw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹaŋ
˧˥
vəw
˧˩
ɹaŋ
˧˥˧
və̰ʔw
˧˩
Định nghĩa
sửa
răng vẩu
Răng cửa
mọc
chìa
ra
ngoài miệng
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
răng vẩu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)