Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zuk˧˥ zaj˧˥ʐṵk˩˧ ʐa̰j˩˧ɹuk˧˥ ɹaj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹuk˩˩ ɹaj˩˩ɹṵk˩˧ ɹa̰j˩˧

Định nghĩa sửa

rúc ráy

  1. Chui vào chỗ tối tăm chật hẹp.
    Rúc ráy ở bụi rậm.

Dịch sửa

Tham khảo sửa