Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít rømme rømmen
Số nhiều rømmer rømmene

rømme

  1. Chất kem chua.
    ørret med rømme

Từ dẫn xuất sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å rømme
Hiện tại chỉ ngôi rømmer
Quá khứ rømte
Động tính từ quá khứ rømt
Động tính từ hiện tại

rømme

  1. Chạy trốn, tẩu thoát.
    De måtte rømme byen på grunn av bombeangrep.
    Han rømte fra fengselet.

Tham khảo sửa